Home / Liên hệ / giá xăng bán lẻ hôm nay Giá xăng bán lẻ hôm nay 08/10/2021 Tính đến thời gian hiện tại, trong thời điểm 2021, có toàn bộ 7 lần Petrolimex biến hóa giá bán lẻ xăng dầu.Chi máu hơn phấn kích xem bảng bên dưới.Bạn đang xem: Giá xăng bán lẻ hôm nayHôm nay Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV22.04022.480Xăng RON 95-III21.94022.370E5 RON 92-II20.71021.120DO 0,001S-V16.93017.260DO 0,05S-II16.58016.910Dầu hỏa 2-K15.64015.950Đơn vị tính : VNĐ/LÍT Vùng 2: bao gồm các tỉnh: Hà Giang, Cao Bằng, lạng Sơn, Bắc Kạn, Lào Cai, im Bái, Tuyên Quang, Điện Biên, Lai Châu, sơn La, Hòa Bình, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Đắc Nông, Đắc Lắc, Thái nguyên, Bắc Giang, Phú Thị, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Thái Bình, nam Định, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Phước, An Giang, bạc đãi Liêu, Cà Mau, Quảng Trị, thừa Thiên Huế, Bình Thuận, Đồng Tháp, Sóc Trăng, Hậu Giang. Tất cả các đảo thuộc Việt Nam. lịch sử đổi khác giá xăng dầu trong thời điểm 2021Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV16.570 16.900Xăng RON 95-III16.47016.790E5 RON 92-II15.51015.820DO 0,001S-V12.72012.970DO 0,05S-II12.37012.610Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV17.03017.370Xăng RON 95-III16.93017.260E5 RON 92-II15.94016.250DO 0,001S-V12.99013.240DO 0,05S-II12.64012.890Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV17.37017.710Xăng RON 95-III17.27017.610E5 RON 92-II16.30016.620DO 0,001S-V13.39013.650DO 0,05S-II13.04013.300Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV18.18018.540Xăng RON 95-III18.08018.440E5 RON 92-II17.03017.370DO 0,001S-V14.19014.470DO 0,05S-II13.84014.110Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV18.98019.350Xăng RON 95-III18.88019.250E5 RON 92-II17.72018.070DO 0,001S-V14.75015.040DO 0,05S-II14.40014.680Đơn vị tính : VNĐ/LÍTXem thêm: Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV19.14019.520Xăng RON 95-III19.04019.420E5 RON 92-II17.85018.200DO 0,001S-V14.59014.880DO 0,05S-II14.24014.520Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV19.07019.450Xăng RON 95-III18.97019.340E5 RON 92-II17.80018.150DO 0,001S-V14.49014.770DO 0,05S-II14.14014.420Đơn vị tính : VNĐ/LÍT