Home / Liên hệ / thông tin mới nhất về ngân hàng shb THÔNG TIN MỚI NHẤT VỀ NGÂN HÀNG SHB 06/10/2021 Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá download Tỷ giá thành chi phí mặt chuyển khoản qua ngân hàng Chuyển khoản USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00 AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00 CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00 CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 - DKK KRONE ĐAN MẠCH - - - EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00 GBP BẢNG ANH - 30,246.00 - HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 - INR RUPI ẤN ĐỘ - - - JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57 KRW WON HÀN QUỐC - - - KWD KUWAITI DINAR - - - MYR RINGGIT MÃ LAY - - - NOK KRONE mãng cầu UY - - - RUB RÚP NGA - - - SAR SAUDI RIAL - - - SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - - SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00 THB BẠT THÁI LAN - 761.00 - giá chỉ vàng bây giờ mua vào bán ra SJC sài gòn 1-10L 57,28030 57,98030 SJC hà nội thủ đô 57,28030 58,00030 DOJI hồ chí minh 57,200 57,900 DOJI tp hà nội 57,00050 57,900 PNJ tp hcm 57,250100 57,950100 PNJ hà nội 57,300100 57,950150 Phú Qúy SJC 57,35050 57,90050 Bảo Tín Minh Châu 57,37050 57,89060 ngươi Hồng 57,600150 57,900100 ngân hàng xuất nhập khẩu eximbank 57,30050 57,80050 ngân hàng á châu acb 57,300100 57,800100 SCB 57,10050 57,90050 TPBANK GOLD 57,00050 57,900 Cập nhật thời gian thực 24/24 Tạp chí năng lượng điện tử bên đầu tư